Chỉ số IP là gì? Tiêu chuẩn chống nước IP có ý nghĩa gì?
Thứ năm, 19/12/2024Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hiện nay, chỉ số IP đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng để đo lường khả năng chống nước và bụi bẩn của sản phẩm cũng như đánh giá chất lượng của chúng. Vậy tiêu chuẩn ip là gì? Ý nghĩa của chỉ số này như thế nào? Hãy cùng Home Camera Viettel khám phá chi tiết về chỉ số IP và bảng thông số chuẩn qua bài viết dưới đây.
Tiêu chuẩn IP là gì?
Tiêu chuẩn IP là thuật ngữ viết tắt của Ingress Protection, được xem như một thang đo khả năng chống bụi bẩn, chống nước của thiết bị, đồng thời thể hiện mức độ bảo vệ thiết bị khỏi những tác nhân bên ngoài. Mỗi thiết bị đều sở hữu thông số bảo vệ khác nhau dựa trên các ký tự chữ hoặc số. Nhờ có tiêu chuẩn IP mà người dùng sẽ đưa ra lựa chọn thiết bị đúng đắn khi dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiều bụi bẩn. Mặt khác, chỉ số IP còn thể hiện chất lượng của sản phẩm.
>>> Tham khảo thêm:
Bảng tiêu chuẩn chỉ số IP phổ biến
Các thông số tiêu chuẩn IP mang ý nghĩa của hai loại ký tự khác nhau. Cụ thể:
- Ký tự thứ nhất: Bắt đầu từ số 1 cho đến số 6, thể hiện mức độ bảo vệ thiết bị khỏi những tác động của vật rắn như dụng cụ gia đình, bụi bẩn, ngón tay, dây điện,...
Ký tự |
Ý nghĩa |
IP0X |
Không thể hiện khả năng bảo vệ gì ấn tượng |
IP1X |
Bảo vệ thiết bị khỏi tác động của vật rắn có kích thước lớn hơn 50mm, chẳng hạn như bàn tay con người. |
IP2X |
Biểu thị khả năng bảo vệ thiết bị khỏi các vật thể có kích cỡ lớn hơn 12,5mm, ví dụ như ngón tay. |
IP3X |
Bảo vệ thiết bị khỏi tác động của các công cụ kỹ thuật có kích thước lớn hơn 2,5mm và tua-vít. |
IP4X |
Thể hiện khả năng bảo vệ thiết bị khỏi dây điện hay vật thể có kích thước to hơn 1mm. |
IP5X |
Bảo vệ thiết bị khỏi một phần bụi bẩn. |
IP6X |
Hoàn toàn chống bụi. |
- Ký tự thứ hai: Bắt đầu từ số 1 đến số 8, biểu thị khả năng chống thấm nước từ dạng chất lỏng ngưng tụ lên đến áp lực nước ở độ sâu hơn 1m.
Ký tự |
Ý nghĩa |
IPX0 |
Không có chức năng bảo vệ. |
IPX1 |
Tránh tác động từ các khối chất lỏng ngưng tụ hoặc các hạt nước rơi theo hướng thẳng đứng. |
IPX2 |
Bảo vệ thiết bị khỏi dòng nước tiếp xúc trực tiếp theo phương thẳng đứng tạo một góc 15 độ. |
IPX3 |
Tương tự như IPX2 nhưng với góc xối lên đến 60 độ. |
IPX4 |
Tránh các tác động nước xối với một lượng thể tích xác định từ mọi hướng. |
IPX5 |
Bảo vệ thiết bị khỏi nước xối áp lực nhẹ với lượng nước vừa phải, từ mọi hướng. |
IPX6 |
Tránh sự tác động của nước xối mạnh từ mọi hướng. |
IPX7 |
Chịu được áp lực nước trong khoảng 30 phút ở độ sâu từ 15cm đến 1m. |
IPX8 |
Có khả năng chịu áp lực nước với thể tích nhất định ở độ sâu trên 1m và trong thời gian dài. |
IPX9 |
Bảo vệ thiết bị khỏi các tia nước có áp suất và nhiệt độ cao. |
Ví dụ: Một thiết bị AB có chỉ số IP56, nghĩa là khả năng chống bụi của thiết bị là 5 (bảo vệ khỏi một phần bụi bẩn) và chống nước là 6 (tránh nước xối từ mọi hướng).
Một số tiêu chuẩn chống nước IP phổ biến
Trên thực tế, các thiết bị được sản xuất đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao của khách hàng, do đó khả năng chống chịu của chúng ngày một cải thiện hơn. Vì thế, người dùng khi lựa chọn thiết bị có thể lưu ý một số tiêu chuẩn chống nước IP phổ biến với:
Tiêu chuẩn chống nước IP20
Trong hệ thống xếp hạng IP, chỉ số IP20 được xem là thấp nhất, tương đương với khả năng chống bụi cấp 2. IP20 thể hiện sự bảo vệ thiết bị khỏi tác động của các vật thể rắn có chiều dài 8 cm và đường kính to hơn 1,2cm. Mặt khác, bất kỳ thiết bị nào có chỉ số IP20 đều không có khả năng chống nước vì chỉ số cấp bảo vệ của chúng là 0.
Tiêu chuẩn chống nước IP45
Chỉ số IP45 thể hiện khả năng chống bụi ở cấp độ 4, nghĩa là bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn có kích thước lớn hơn 1mm. Đồng thời, khả năng chống nước ở cấp độ 5, nghĩa là ngăn chặn thiết bị khỏi các tia nước xối từ mọi hướng với áp suất thấp. Với tiêu chuẩn IP45, thiết bị vẫn có khả năng chịu được lượng nước từ vòi xịt hoặc mưa nhỏ.
Một số thiết bị thường có tiêu chuẩn IP45 như: ổ cắm chịu được thời tiết, đèn LED, camera an ninh ngoài trời,...
Tiêu chuẩn chống nước IP54
Các thiết bị có thông số tiêu chuẩn IP54 có khả năng chống bụi đáng kể khi đạt ở mức 5 và tối đa có thể là 6, tức là những loại bụi bẩn có kích cỡ to hơn 1mm sẽ không thể tác động đến. Bên cạnh đó, khả năng kháng nước đạt ngưỡng 4 nghĩa là thiết bị có thể chịu được nước xối từ nhiều hướng khác nhau trong thời gian ngắn. Vì vậy, nhìn chung về tiêu chuẩn chống nước thì người dùng thiết bị có chỉ số IP54 không nên để chúng tiếp xúc lâu hoặc ngâm hoàn toàn trong nước.
Các thiết bị có chỉ số IP54 như: gương LED nhà tắm, đèn chiếu sáng ngoài trời,...
Tiêu chuẩn chống nước IP65
Mức tiêu chuẩn IP65 được xem là khá cao khi các thiết bị có thông số này có khả năng chống bụi hoàn toàn. Chỉ số chống nước đạt mức 5 thể hiện khả năng bảo vệ thiết bị khỏi các tia nước có áp suất thấp khoảng 0,3 MPa, thể tích khoảng 12,5 lít/phút và xối từ nhiều hướng khác nhau. Vì thế, các thiết bị có chỉ số IP65 thường được dùng trong không gian nhiều bụi như nhà máy, công trường,...
Một số thiết bị có tiêu chuẩn chống nước IP65 như: thiết bị GPS, điện thoại, đèn chiếu sáng ngoài trời, máy cưa công trường, điện thoại, radio hàng hải, máy chà nhám, máy khoan,...
Tiêu chuẩn chống nước IP67
Chỉ số IP67 thể hiện khả năng chống bụi và chống nước cao. Trong đó, khả năng kháng bụi hoàn toàn 100% khi đạt mức độ 6, khả năng chịu áp suất nước tương đối khi có thể ngâm thiết bị trong chậu nước hoặc hồ có chiều sâu 1m, thời lượng cao nhất là 30 phút. Các thiết bị sở hữu chỉ số IP67 được xem là hàng cao cấp, bền bỉ chuyên dùng cho các không gian nhiều khói bụi, ẩm ướt,... Ví dụ như các thiết bị: màn hình LED ngoài trời, Iphone X Series, Samsung Galaxy A54 5G, đèn đường, thiết bị vận hành hàng hải,...
Tiêu chuẩn chống nước IP68
Tiêu chuẩn IP68 được xem là tiêu chuẩn tối đa vì chúng có khả năng chống bụi hoàn toàn và chống nước ấn tượng. Các thiết bị có chỉ số IP68 có thể chịu áp suất nước tốt, ngâm trong độ sâu trên 1m vào khoảng thời gian dài. Một số thiết bị nổi bật như: Apple Watch Series 8, IPhone 15 Pro Max, Samsung Galaxy S23 Ultra,...
>>> Tham khảo thêm:
- 1 camera kết nối được mấy điện thoại?
- Hướng dẫn cách cài đặt camera Wifi không dây trên điện thoại
Camera ngoài trời Viettel đạt chuẩn chống nước IP
Camera an ninh ngoài trời hiện là một trong những thiết bị công nghệ hiện đại được nhiều người quan tâm và sử dụng. Sự đa dạng của chúng trên thị trường chứng minh cho mức độ phổ biến, và vì thế chỉ số IP của mỗi loại camera cũng có sự riêng biệt. Một trong các loại thiết bị giám sát an ninh nổi bật nhất trên thị trường chính là camera ngoài trời HC33 và HC3 do Viettel sản xuất.
Camera ngoài trời HC33
Camera ngoài trời HC33 có khả năng chống nước và bụi bẩn gần như tuyệt đối với chỉ số IP67, nghĩa là khả năng kháng bụi hoàn toàn (ở mức 6) và chịu áp lực nước trong độ sâu từ 15cm đến 1m khoảng 30 phút. Ngoài ra, thiết bị giám sát an ninh ngoài trời HC33 còn có nhiều tính năng nổi bật như:
- Độ phân giải full HD 2Mpx (1920 x 1080)
- Công nghệ nén hình ảnh theo chuẩn H.265
- Hỗ trợ hồng ngoại lên tới 30m
- Tính năng đàm thoại 2 chiều trực tiếp
- Tích hợp công nghệ AI cho phép phân biệt chuyển động của con người với vật, giảm cảnh báo giả.
- Hình ảnh quan sát có màu vào ban đêm
- Có đèn và còi báo động khi phát hiện chuyển động vào ban đêm.
Camera ngoài trời HC33 đạt chuẩn IP67
Camera ngoài trời HC3
Tương tự như camera ngoài trời HC33, thiết bị giám sát an ninh HC3 do Viettel sản xuất có khả năng chống bụi, nước đạt chỉ số IP67 hỗ trợ hoạt động bền bỉ với thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam. Bên cạnh đó, camera ngoài trời HC3 còn sở hữu nhiều tính năng nổi trội như:
- Độ phân giải full HD 2Mpx (1920 x 1080)
- Hỗ trợ hồng ngoại trong 30m
- Công nghệ nén hình ảnh theo chuẩn H.265
- Có đèn và tín hiệu cảnh báo chuyển động vào ban đêm
- Tính năng giảm nhiễu số 3D DNR (Digital Noise Deduction)
- Tính năng chống ngược sáng WDR (Wide Dynamic Range)
- Tích hợp tính năng AI cho phép phân biệt chuyển động của con người với vật
- Hình ảnh quan sát có màu vào ban đêm
Camera ngoài trời HC3 đạt chuẩn IP67
Nhìn chung, bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn IP là gì, đồng thời cung cấp bảng chỉ số IP tiêu chuẩn mà người dùng cần lưu ý. Khi hiểu về thông số IP, người dùng sẽ đưa ra lựa chọn đúng đắn, phù hợp với mục đích và nhu cầu cá nhân trong việc mua các thiết bị công nghệ, nhất là với camera an ninh. Nếu bạn có mong muốn tìm hiểu thêm về các loại camera của Viettel, hãy liên hệ số hotline 1800 8168 (Miễn phí) để được hỗ trợ tư vấn cụ thể, tận tình.
Bên cạnh đó, khách hàng đang sử dụng Internet Viettel sẽ được trang bị MIỄN PHÍ 2 camera trong nhà. Đối với khách hàng mới sử dụng Internet và Home Camera Viettel, giá cước hàng tháng (đã bao gồm phí VAT) áp dụng theo từng khu vực như sau:
- 61 tỉnh/thành và ngoại thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh: Chỉ từ 205.000đ
- Nội thành Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh: Chỉ từ 260.000đ
Với những khách hàng đang dùng Internet Viettel, khách hàng có thể đăng ký dịch vụ Home Camera Viettel với giá cước hàng tháng chỉ từ 40.000đ/camera/tháng cho gói lưu trữ Cloud trong 7 ngày gần nhất (Không giới hạn dung lượng).
Ưu đãi này được áp dụng với những khách hàng sử dụng Internet Viettel, cam kết sử dụng 36 tháng. Đồng thời, khi khách hàng sử dụng camera trên đường truyền Internet Viettel, người dùng sẽ hưởng chính sách bảo hành trong suốt quá trình sử dụng với các lỗi do nhà sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí 24/7.
>>> Quý khách hàng quan tâm đến các gói sản phẩm, dịch vụ của Viettel có thể liên hệ số hotline 1800 8168 (Miễn phí) để được tư vấn chi tiết hoặc tham khảo gói combo camera + Internet Viettel theo từng khu vực qua các đường link:
- 61 tỉnh/thành và ngoại thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh: gói SUN1T-CAMERA CL7 hoặc gói HOMET-CAMERA CL7
- Nội thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh: gói SUN1H-CAMERA CL7